-
Tìm khóa học
Khóa học anh văn chất lượng cao dành cho mọi lứa tuổi
- LUYỆN THI IELTS CẤP TỐC BAO ĐẬU - ONLINE (1-1)
- Atlanta Smart Choice (1 - 1) - Tiếng Anh Dành Cho Người Bận Rộn
- Luyện Thi IELTS Cấp Tốc - Writing Task 2 từ 5.0 – 6.0 Trong 10 Buổi
- Luyện IELTS Cấp Tốc – Writing Task 1 từ 5.0 – 6.0 Trong 10 Buổi
- Luyện IELTS Cấp Tốc – Speaking Part 2 từ 5.0 – 6.0 Trong 10 Buổi
- LUYỆN THI ONLINE IELTS CẤP TỐC BAO ĐẬU
- Đào Tạo Tiếng Anh Cho Doanh Nghiệp
- Luyện, Chỉnh Sửa Phát Âm và Ngữ Điệu Tiếng Anh
- Luyện, Chỉnh Sửa Phát Âm Cho Trẻ Em
- LUYỆN THI IELTS CẤP TỐC BAO ĐẬU
- Luyện Thi IELTS Cấp Tốc (One to One, One to Group) - Ôn Thi IELTS Cấp Tốc
- Atlanta Smart Group - Tiếng Anh Dành Cho Người Bận Rộn
- Anh Ngữ Thiếu Niên
- Anh Văn Dành Cho Thiếu Nhi - Tiếng Anh Trẻ Em
- HỌC ANH VĂN GIAO TIẾP - ATLANTA CAM KẾT HIỆU QUẢ
- Luyện thi TOEIC cấp tốc - Ôn thi TOEIC cấp tốc tại TPHCM
-
Thành tích đào tạo
IELTS, TOEFL iBT, TOEIC, KET, PET, STARTERS, MOVERS, FLYERS, ...
- THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH TOEIC 700, HV LÊ HUỲNH UYÊN PHƯƠNG XUẤT SẮC ĐẠT ĐIỂM SỐ VƯỢT MỤC TIÊU VỚI TOEIC 885 ‼
- LIÊN QUÂN TEAM DEBATE ATLANTA CÙNG GIẢI THƯỞNG TRONG WORLD SCHOLAR’S CUP 2023...TIẾN ĐẾN VÒNG THI GLOBAL SẮP TỚI
- CHÚC MỪNG HV NGUYỄN PHÚC AN ĐÃ ĐẠT ĐƯỢC STARTERS 15 SHIELDS
- CHÚC MỪNG HV TRẦN MINH LONG XUẤT SẮC ĐẠT ĐƯỢC IELTS 6.5
- CHÚC MỪNG HV NGUYỄN XUÂN VIỆT ĐÃ ĐẠT ĐƯỢC STARTERS 15 SHIELDS !!
- CHÚC MỪNG HV PHAN NHẬT MINH ĐÃ ĐẠT ĐƯỢC MOVERS 14 SHIELDS
- Chúc mừng học viên Trần Thiên Hương đạt chứng chỉ quốc tế Movers 15 shields
- CHÚC MỪNG HV LỢI KHẢ DOANH ĐÃ ĐẠT ĐƯỢC STARTERS 15 SHIELDS
- See more...
-
Về chúng tôi
Tổ chức, tin tức, cơ hội nghề nghiệp và thông tin nhượng quyền
- 10 Lý Do Nên Chọn Chúng Tôi
- News
- Events
- TUYỂN DỤNG LẬP TRÌNH VIÊN
- Tuyển Thực Tập Sinh (Có Lương)
- Tuyển Dụng Giáo Viên Học Vụ - Không cần kinh nghiệm (Thu Nhập Đến 9 triệu/ Tháng)
- Tuyển Dụng Giáo Viên Tiếng Anh – (10 – 20 Triệu/ Tháng)
- Tuyển Dụng Trợ Giảng Tiếng Anh – Không Cần Kinh Nghiệm (Lương 30 – 70k/ Giờ)
- Tuyển Dụng Nhân Viên Tư Vấn Khóa Học Tiếng Anh (Thu Nhập 10 Triệu/ Tháng)
- Về Chúng Tôi
Dưới đây là tổng hợp 100 từ vựng tiếng anh chuyên ngành kinh tế...
Posted on: 09/03/2018
- account holder: chủ tài khoản
- active/ brisk demand: lượng cầu nhiều
- administrative cost: chi phí quản lý
- affiliated/ Subsidiary company: công ty con
- agent: đại lý, đại diện
- average annual growth: tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm
- capital accumulation: sự tích luỹ tư bản
- central Bank:ngân hàng trung ương
- circulation and distribution of commodity: lưu thông phân phối hàng hoá
- confiscation:tịch thu
- conversion: chuyển đổi (tiền, chứng khoán)
- co-operative:hợp tác xã
- customs barrier: hàng rào thuế quan
- depreciation: khấu hao
- depression:tình trạng đình đốn
- distribution of income: phân phối thu nhập
- downturn:thời kỳ suy thoái
- dumping: bán phá giá
- earnest money: tiền đặt cọc
- economic blockade: bao vây kinh tế
- economic cooperation: hợp tác ktế
- effective demand: nhu cầu thực tế
- effective longer-run solution: giải pháp lâu dài hữu hiệu
- embargo: cấm vận
- excess amount:tiền thừa
- finance minister: bộ trưởng tài chính
- financial crisis: khủng hoảng tài chính
- financial market: thị trường tài chính
- financial policies: chính sách tài chính
- financial year: tài khoán
- fixed capital: vốn cố định
- foreign currency:ngoại tệ
- Gross Domestic Product(GDP): tổng sản phẩm quốc nội
- Gross National Product(GNP): Tổng sản phẩm quốc dân
- guarantee: bảo hành
- hoard/hoarder: tích trữ/ người tích trữ
- holding company: công ty mẹ
- home/foreign market: thị trường trong nước/ ngoài nước
- indicator of economic welfare: chỉ tiêu phúc lợi ktế
- inflation: sự lạm phát
- instalment: phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền
- insurance: bảo hiểm
- interest: tiền lãi
- International economic aid: viện trợ Kinh tế quốc tế
- invoice: hoá đơn
- joint stock company: công ty cổ phần
- joint venture:công ty liên doanh
- liability: khoản nợ, trách nhiệm
- macro-economic:kinh tế vĩ mô
- managerial skill: kỹ năng quản lý
- market economy: kinh tế thị trường
- micro-economic: kinh tế vi mô
- mode of payment: phuơng thức thanh toán
- moderate price: giá cả phải chăng
- monetary activities: hoạt động tiền tệ
- mortgage: cầm cố , thế nợ
- national economy: kinh tế quốc dân
- national firms: các công ty quốc gia
- non-card instrument: phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt
- non-profit: phi lợi nhuận
- obtain cash: rút tiền mặt
- offset: sự bù đáp thiệt hại
- on behalf: nhân danh
- open cheque: séc mở
- operating cost: chi phí hoạt động
- originator: người khởi đầu
- outgoing: khoản chi tiêu
- payment in arrear: trả tiền chậm
- per capita income: thu nhập bình quân đầu người
- planned economy:kinh tế kế hoạch
- potential demand:nhu cầu tiềm tàng
- preferential duties: thuế ưu đãi
- price-boom: việc giá cả tăng vọt
- purchasing power: sức mua
- rate of economic growth: tốc độ tăng trưởng ktế
- real national income: thu nhập quốc dân thực tế
- recession:tình trạng suy thoái
- regulation: sự điều tiết
- remittance: sự chuyển tiền
- remitter: người chuyển tiền
- remote banking: dịch vụ ngân hàng từ xa
- retailer: người bán lẻ
- revenue: thu nhập
- security courier services: dịch vụ vận chuyển bảo đảm
- settle: thanh toán
- share: cổ phần
- shareholder: cổ đông
- sole agent: đại lý độc quyền
- speculation/ speculator: đầu cơ/ người đầu cơ
- supply and demand: cung và cầu
- surplus: thặng dư
- the openness of the economy: sự mở cửa của nền ktế
- transfer: chuyển khoản
- transnational corporations: Các công ty siêu quốc gia
- treasurer: thủ quỹ
- turnover: doanh số, doanh thu
- withdraw: rút tiền ra
- current account: tài khoản vãng lai
- expiry date: ngày hết hạn
- voucher: biên lai, chứng từ